-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'blaidʤd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">əblaɪdʒd</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Biết ơn==========Biết ơn=====+ ::[[I'm]] [[much]] [[obliged]] [[to]] [[you]] [[for]] [[helping]] [[us]].- =====I'm much obliged to you for helping us=====+ ::Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi.- + - =====Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Thankful, grateful, appreciative, beholden, indebted,obligated: We are deeply obliged to you for lending us yourcar.=====+ - =====Bound, required, compelled, forced, made, obligated:Under the terms of the agreement, I am obliged to repay the debtby May.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ