• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'blaidʤd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">əblaɪdʒd</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Biết ơn=====
    =====Biết ơn=====
     +
    ::[[I'm]] [[much]] [[obliged]] [[to]] [[you]] [[for]] [[helping]] [[us]].
    -
    =====I'm much obliged to you for helping us=====
    +
    ::Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi.
    -
     
    +
    -
    =====Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thankful, grateful, appreciative, beholden, indebted,obligated: We are deeply obliged to you for lending us yourcar.=====
    +
    -
    =====Bound, required, compelled, forced, made, obligated:Under the terms of the agreement, I am obliged to repay the debtby May.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /ə'blaidʤd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết ơn
    I'm much obliged to you for helping us.
    Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X