• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    '''/li:tʃ/'''
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====Cho đỉa hút máu=====
    =====Cho đỉa hút máu=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cạnh buồm=====
    +
    -
    =====mép buồm=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====cạnh buồm=====
    -
    == Y học==
    +
    =====mép buồm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Y học===
    -
    =====đỉa=====
    +
    =====đỉa=====
    ''Giải thích VN'': Động vật không xương sống có giác bám ở cả hai đầu cơ thể.
    ''Giải thích VN'': Động vật không xương sống có giác bám ở cả hai đầu cơ thể.
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leech leech] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=leech leech] : Foldoc
    +
    :[[barnacle]] , [[bloodsucker ]]* , [[bum ]]* , [[freeloader]] , [[scrounger]] , [[sponge ]]* , [[sycophant]] , [[bloodsucker]] , [[hanger-on]] , [[sponge]] , [[parasite]] , [[worm]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Y học]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[sponge]]*
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Cạnh buồm, mép buồm
    Con đỉa
    to stick like a leech
    dai như đỉa
    (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu
    (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang

    Ngoại động từ

    Cho đỉa hút máu

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cạnh buồm
    mép buồm

    Y học

    đỉa

    Giải thích VN: Động vật không xương sống có giác bám ở cả hai đầu cơ thể.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    sponge*

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X