-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'dʒænitə</font>'''/==========/'''<font color="red">'dʒænitə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Như caretaker=====+ =====Như [[caretaker]]=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A doorkeeper.=====+ - + - =====A caretaker of a building.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=janitor janitor]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[attendant]] , [[caretaker]] , [[cleaning person]] , [[concierge]] , [[custodian]] , [[doorkeeper]] , [[doorperson]] , [[gatekeeper]] , [[house sitter]] , [[porter]] , [[sitter]] , [[super]] , [[superintendent]] , [[sweeper]] , [[watchperson]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house sitter , porter , sitter , super , superintendent , sweeper , watchperson
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ