• /¸su:pərin´tendənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người trông nom, người coi sóc; người giám thị, người giám sát, người quản lý (công việc..)
    Sĩ quan cảnh sát (về cấp bậc ở trên chánh thanh tra ở Anh)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    quản đốc phân xưởng

    Kỹ thuật chung

    người trông nom
    người quản lý
    job superintendent
    người quản lý công trình
    đốc công
    giám đốc

    Kinh tế

    người giám sát
    người quản lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X