• /kʌs´toudian/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bảo quản
    mutual fund custodian
    người bảo quản quỹ tương tế
    người nhận ủy thác
    custodian trustee
    người nhận (ủy thác) bảo quản
    người quản lý
    người trông coi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X