-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Obliged tại CĐ Kythuatđóng góp từ Obliged tại CĐ Kinhte)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'blaidʤd</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'blaidʤd</font>'''/=====- - - - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Biết ơn==========Biết ơn=====+ ::[[I'm]] [[much]] [[obliged]] [[to]] [[you]] [[for]] [[helping]] [[us]].- =====I'm much obliged to you for helping us=====+ ::Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi.- + - =====Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Thankful, grateful, appreciative, beholden, indebted,obligated: We are deeply obliged to you for lending us yourcar.=====+ - + - =====Bound, required, compelled, forced, made, obligated:Under the terms of the agreement, I am obliged to repay the debtby May.=====+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ