• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bivʊæk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bivʊæk</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời=====
    =====(quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N. a temporary open encampment without tents, esp. ofsoldiers.=====
     
    -
    =====V.intr. (bivouacked, bivouacking) camp in abivouac, esp. overnight. [F, prob. f. Swiss G Beiwachtadditional guard at night]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[camp]] , [[encamp]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'bivʊæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối

    Nội động từ

    (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    camp , encamp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X