-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'wɔ:ʃip</font>'''/==========/'''<font color="red">'wɔ:ʃip</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 11: Dòng 5: =====Tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh)==========Tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tàu chiến=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An armoured ship used in war.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warship warship] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warship warship]:Corporateinformation+ =====tàu chiến=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[battleship]] , [[corvette]] , [[cruiser]] , [[cutter]] , [[destroyer]] , [[dreadnaught]] , [[dreadnought]] , [[frigate]] , [[gunboat]] , [[submarine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- battleship , corvette , cruiser , cutter , destroyer , dreadnaught , dreadnought , frigate , gunboat , submarine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ