-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dưới biển
- submarine earthquake
- động đất dưới biển
- submarine line
- đường cáp ngầm dưới biển
- submarine mine
- mỏ dưới biển
- submarine pipeline
- đường ống dưới biển
- submarine tunnel
- đường hầm dưới biển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- nuclear submarine , submersible , u-boat , underwater craft , underwater robot , grinder , hero , hoagie , sub * , torpedo , boat , diver , sandwich , undersea , underwater
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ