• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:11, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'weistiʤ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'weistiʤ</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí=====
    =====Sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí=====
    - 
    =====Sự thiệt hại (do lãng phí, hao hụt)=====
    =====Sự thiệt hại (do lãng phí, hao hụt)=====
    ::[[the]] [[retailer]] [[has]] [[to]] [[absorb]] [[the]] [[cost]] [[of]] [[wastage]]
    ::[[the]] [[retailer]] [[has]] [[to]] [[absorb]] [[the]] [[cost]] [[of]] [[wastage]]
    ::người bán lẻ phải chịu phí tổn về hao hụt
    ::người bán lẻ phải chịu phí tổn về hao hụt
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====lãng phí [sự lãng phí]=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự hao phí, sự mất mát, lượng hao phí, lượng mấtmát=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự hao phí=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chất thải=====
     +
    =====lượng hao hụt=====
     +
    =====sự mất mát=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)=====
     +
    =====sự hao hụt=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự hao phí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất thải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lượng hao hụt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự mất mát=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wastage wastage] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hao hụt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wastage wastage] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An amount wasted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Loss by use, wear, or leakage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Commerce loss of employees other than by redundancy.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'weistiʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí
    Sự thiệt hại (do lãng phí, hao hụt)
    the retailer has to absorb the cost of wastage
    người bán lẻ phải chịu phí tổn về hao hụt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lãng phí [sự lãng phí]

    Cơ - Điện tử

    Sự hao phí, sự mất mát, lượng hao phí, lượng mấtmát

    Hóa học & vật liệu

    sự hao phí

    Kỹ thuật chung

    chất thải
    lượng hao hụt
    sự mất mát

    Kinh tế

    số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)
    sự hao hụt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X