-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">krɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">krɔ:</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: ::(thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được::(thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====diều (gà, chim)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=craw craw] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=craw&searchtitlesonly=yes craw] : bized+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Zool. the crop of a bird or insect.=====+ - =====Stick in one's crawbe unacceptable. [ME,rel. to MDu. craghe, MLG krage, MHGkrage neck, throat]=====+ === Kinh tế ===+ =====diều (gà, chim)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[intestines]] , [[stomach]] , [[crop]] , [[abdomen]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ