• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:39, ngày 17 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (loi cam on)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ək'nɔlidʒmənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ək'nɔlidʒmənt</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Như acknowledgment=====
    =====Như acknowledgment=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====sự báo nhận=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối 1 cuốn sách)=====
    ::[[positive]] [[acknowledgement]]
    ::[[positive]] [[acknowledgement]]
    ::sự báo nhận dương
    ::sự báo nhận dương
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự thừa nhận=====
    -
    =====sự thừa nhận=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====biên nhận=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=acknowledgement&x=0&y=0 acknowledgement] : Search MathWorld
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====biên nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giấy báo nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giấy hồi báo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tờ xác nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acknowledging, confessing, admitting, owning, admission,confession, avowal, affirmation: His acknowledgement of hisinvolvement in the crime saved the police a great deal of time.2 approval, acceptance, recognition, allowance: Byacknowledgement of the parliament, the king was the commander ofthe army and navy. 3 reply, response, answer, recognition: Ouracknowledgement will be in tomorrow's post.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====(also acknowledgment) 1 the act or an instance ofacknowledging.=====
    +
    =====giấy báo nhận=====
    -
    =====A a thing given or done in return for aservice etc. b a letter confirming receipt of something.=====
    +
    =====giấy hồi báo=====
    -
    =====(usu. in pl.) an author's statement of indebtedness to others.=====
    +
    =====tờ xác nhận=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acknowledgment]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ək'nɔlidʒmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác acknowledgement

    Như acknowledgment

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối 1 cuốn sách)
    positive acknowledgement
    sự báo nhận dương

    Kỹ thuật chung

    sự thừa nhận

    Kinh tế

    biên nhận
    giấy báo nhận
    giấy hồi báo
    tờ xác nhận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X