-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ris'pektiɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">ris'pektiɳ</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Giới từ======Giới từ===- =====Nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)==========Nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)=====::[[questions]] [[respecting]] [[a]] [[matter]]::[[questions]] [[respecting]] [[a]] [[matter]]Dòng 15: Dòng 8: ::những đạo luật về tài sản::những đạo luật về tài sản- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Prep.===+ - + - =====With reference or regard to; concerning.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=respecting respecting] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=respecting respecting] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=respecting respecting] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ