-
(đổi hướng từ Laws)
Thông dụng
Danh từ
Pháp luật, luật
- within/outside the law
- đúng/phạm luật
- to settle a matter without going to law
- hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
- to put the law into force; to carry out the law
- thi hành pháp luật
- to keep the law; to keep within the law
- tuân giữ pháp luật
- commercial law
- luật thương mại
- maritime law
- luật hàng hải
- international law; the law of nations
- luật quốc tế
Chuyên ngành
Toán & tin
luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý
- law of action and reaction
- định luật tác dụng và phản tác dụng
- law of apparition of prime
- luật phân bố các số nguyên tố
- law of association
- luật kết hợp
- law of commutation
- luật giao hoán
- law of conservation of energy
- định luật bảo toàn năng lượng
- law of contradiction
- (toán (toán logic )ic ) luật mâu thuẫn
- law of cosines
- định lý côsi
- law of distributive proportion
- luật tỷ lệ phân phối
- law of double logarithm
- luật lôga lặp
- law of errors
- luật sai số
- law of excluded middle
- luật bài trung
- law of experience
- (điều khiển học ) luật kinh nghiệm
- law of friction
- định luật ma sát
- law of great numbers
- luật số lớn
- law of identity
- (toán (toán logic )ic ) luật đồng nhất
- law of indices
- luật chỉ số
- law of inertia
- định luật quán tính
- law of interated logarithm
- luật lôga lặp
- laws of motion
- (vật lý ) các [quy luật, định luật] chuyển động, các định luật cơ học
- law of mutuality phases
- quy luật tương hỗ các pha
- law of nature
- quy luật tự nhiên
- law of reciprocity
- luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]
- law of requisite variety
- (điều khiển học ) luật yêu cầu nhiều vẻ
- law of signs
- luật đấu
- law of sines
- (hình học ) định lý sin
- law of small numbers
- (điều khiển học ) luật số bé, phân phối Poatxông
- law of sufficient reason
- (toán (toán logic )ic ) luật đủ lý
- law of supply and demand
- (toán kinh tế ) quy luật cung và cầu
- law of tangents
- định lý tang
- law of the lever
- (cơ học ) định luật đòn bẩy
- law of the mean
- (giải tích ) định lý trung bình
- law of thought
- (toán (toán logic )ic ) luật tư duy
- law of universal gravitation
- định luật vạn vật hấp dẫn
- law of zero
- (thống kê ) luật không
- absorption law
- (đại số ) luật hút thu
- cancellation law
- luật giản ước
- commutative law
- luật giao hoán
- complementarity law
- (đại số ) luật bù
- composition law
- luật hợp thành
- conservation law
- định luật bảo toàn
- cosine law
- định lý côsin
- distribution law
- luật phân phối
- dualization law
- luật đối ngẫu
- elementary probability law
- mật độ phân phối xác suất
- error law
- luật sai số, luật độ sai
- exponential law
- luật số mũ
- gas law
- (vật lý ) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí
- hydrostatic(al) pressures law
- luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh
- index laws
- luật chỉ số
- inertia law
- định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất
- non-commutative law
- luật không giao hoán
- normal law of composition
- (hình học )(đại số ) luật hợp thành chuẩn tắc
- one- side distribuutive law
- luật phân phối một phía
- parallelogram law of forces
- quy tắc bình hành lực
- probability law
- luật xác suất
- quasi-stable law
- luật tựa ổn định
- reciprocity law
- luật thuận nghịch
- reduced law
- luật rút gọn
- reflexive law
- luật phản xạ
- semi-stable law
- luật nửa phân phối
- strong law of large numbers
- luật mạnh số lớn
- transitive law
- luật [bắc cầu, truyền ứng]
- trichotomy law
- (đại số ) luật tam phân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , assize , behest , bidding , bylaw , canon , case , caveat , charge , charter , code , command , commandment , constitution , covenant , decision , decree , decretum , demand , dictate , divestiture , due process , edict , enactment , equity , garnishment , injunction , institute , instruction , jurisprudence , legislation , mandate , measure , notice , order , ordinance , precedent , precept , prescript , prescription , reg , regulation , requirement , ruling , statute , subpoena , summons , warrant , writ , assumption , axiom , base , cause , criterion , exigency , formula , foundation , fundamental , generalization , ground , guide , maxim , origin , postulate , principium , proposal , proposition , reason , rule , source , theorem , truth , usage , bill , lex , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , principle , universal , decalogue , fiat , lawmaking , legality , magna carta , nomography , nomology , procedure , proclamation , rescript , ukase
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ