-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'rʌʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">'rʌʃn</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====( Russian) (thuộc) nước Nga; (thuộc) văn hoá Nga, (thuộc) ngôn ngữ Nga, (thuộc) người Nga==========( Russian) (thuộc) nước Nga; (thuộc) văn hoá Nga, (thuộc) ngôn ngữ Nga, (thuộc) người Nga=====::[[Russian]] [[folklore]]::[[Russian]] [[folklore]]Dòng 16: Dòng 8: ::múa Nga::múa Nga===Danh từ ( .Russian)======Danh từ ( .Russian)===- =====Người Nga==========Người Nga=====- =====Tiếng Nga==========Tiếng Nga=====- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====người Nga=====- + =====nước Nga=====- =====người Nga=====+ =====tiếng Nga=====- + - =====nước Nga=====+ - + - =====tiếng Nga=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=russian russian] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a native or national of Russia or theSoviet Union. b a person of Russian descent.=====+ - + - =====The language ofRussia and the official language of the Soviet Union.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of or relating to Russia.=====+ - + - =====Of or in Russian.=====+ - + - =====A potentially dangerous enterprise. Russian salad a salad ofmixed diced vegetables with mayonnaise.=====+ - =====Russianize v.tr.(also -ise). Russianization n. Russianness n. [med.LRussianus]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ