• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== ===Tính từ=== =====Agreeable; comfortable; cosy===== ::một con người dễ chịu ::A cosy person == Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành==...)
    Hiện nay (18:45, ngày 8 tháng 1 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: ==Thông dụng== ===Tính từ=== =====Agreeable; comfortable; cosy===== ::một con người dễ chịu ::A cosy person == Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành==...)
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Agreeable; comfortable; cosy
    một con người dễ chịu
    A cosy person

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    agreeable
    nice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X