-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hauliɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'hauliɳ</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét==========Tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét=====- =====Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm==========Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm=====::[[howling]] [[wilderness]]::[[howling]] [[wilderness]]::cảnh hoang vu ảm đạm::cảnh hoang vu ảm đạm- =====(từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn==========(từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn=====::[[a]] [[howling]] [[injustice]]::[[a]] [[howling]] [[injustice]]Dòng 19: Dòng 11: ::[[a]] [[howling]] [[shame]]::[[a]] [[howling]] [[shame]]::một điều xấu hổ vô cùng::một điều xấu hổ vô cùng+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====tiếng rít=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiếng rít=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====That howls.=====+ - + - =====Sl. extreme (a howling shame).=====+ - + - =====Archaicdreary (howling wilderness).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=howling howling] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ