-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'ti∫u:</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'tɪ∫u:</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====giấy lụa=====+ =====giấy lụa=====::[[dry]] [[mounting]] [[tissue]]::[[dry]] [[mounting]] [[tissue]]::giấy lụa dán khô::giấy lụa dán khô::[[tissue]] [[machine]]::[[tissue]] [[machine]]::máy xeo giấy lụa::máy xeo giấy lụa- =====giấy mỏng=====+ =====giấy mỏng==========mô==========mô=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Fabric, network, web, interweaving, combination, chain,series, accumulation, conglomeration, concatenation, pile, mass,pack: Their entire testimony was a tissue of lies.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[network]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Any of the coherent collections of specialized cells ofwhich animals or plants are made (muscular tissue; nervoustissue).=====+ - + - =====tissue-paper.=====+ - + - =====A disposable piece of thin softabsorbent paper for wiping, drying, etc.=====+ - + - =====Fine woven esp.gauzy fabric.=====+ - + - =====(foll. by of) a connected series (a tissue oflies).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tissue tissue] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tissue tissue]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ