-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">hjuə</font>'''/==========/'''<font color="red">hjuə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)==========Người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)=====- =====Thợ gương lò (ở mỏ than)==========Thợ gương lò (ở mỏ than)=====::[[hewers]] [[of]] [[wood]] [[and]] [[drawers]] [[of]] [[water]]::[[hewers]] [[of]] [[wood]] [[and]] [[drawers]] [[of]] [[water]]Dòng 12: Dòng 9: *V_ed : [[hewed]]*V_ed : [[hewed]]*V_ing : [[hewing]]*V_ing : [[hewing]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====dụng cụ chặt=====+ =====dụng cụ chặt=====- + =====dụng cụ đốn=====- =====dụng cụ đốn=====+ =====thợ đào lò=====- + =====thợ gương lò=====- =====thợ đào lò=====+ - + - =====thợ gương lò=====+ - + =====thợ khai thác==========thợ khai thác======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====người chặt=====+ =====người chặt=====- + =====người đốn==========người đốn=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====thợ gương lò, thợ khai thác, thợ đào lò =====- =====A person who hews.=====+ - + - =====A person who cuts coal from a seam.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hewer hewer] : Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ