• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:29, ngày 30 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">hjuə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hjuə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)=====
    =====Người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)=====
    - 
    =====Thợ gương lò (ở mỏ than)=====
    =====Thợ gương lò (ở mỏ than)=====
    ::[[hewers]] [[of]] [[wood]] [[and]] [[drawers]] [[of]] [[water]]
    ::[[hewers]] [[of]] [[wood]] [[and]] [[drawers]] [[of]] [[water]]
    Dòng 12: Dòng 9:
    *V_ed : [[hewed]]
    *V_ed : [[hewed]]
    *V_ing : [[hewing]]
    *V_ing : [[hewing]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====dụng cụ chặt=====
    +
    =====dụng cụ chặt=====
    -
     
    +
    =====dụng cụ đốn=====
    -
    =====dụng cụ đốn=====
    +
    =====thợ đào lò=====
    -
     
    +
    =====thợ gương lò=====
    -
    =====thợ đào lò=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thợ gương lò=====
    +
    -
     
    +
    =====thợ khai thác=====
    =====thợ khai thác=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====người chặt=====
    +
    =====người chặt=====
    -
     
    +
    =====người đốn=====
    =====người đốn=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====thợ gương lò, thợ khai thác, thợ đào lò =====
    -
    =====A person who hews.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who cuts coal from a seam.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hewer hewer] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /hjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
    Thợ gương lò (ở mỏ than)
    hewers of wood and drawers of water
    những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dụng cụ chặt
    dụng cụ đốn
    thợ đào lò
    thợ gương lò
    thợ khai thác

    Kỹ thuật chung

    người chặt
    người đốn

    Địa chất

    thợ gương lò, thợ khai thác, thợ đào lò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X