-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fetl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ::trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N. condition or trim (in fine fettle).=====- =====V.tr. trimor clean (the rough edge of a metal casting, pottery beforefiring, etc.). [earlier as verb, f. dial. fettle (n.)=girdle, f. OE fetel f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[condition]] , [[emotional state]] , [[mental state]] , [[order]] , [[shape]] , [[sound condition]] , [[state of mind]] , [[fitness]] , [[form]] , [[kilter]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- condition , emotional state , mental state , order , shape , sound condition , state of mind , fitness , form , kilter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
