-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 23: Dòng 23: ::[[to]] [[let]] [[daylight]] [[into]] [[something]]::[[to]] [[let]] [[daylight]] [[into]] [[something]]::(thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì::(thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì+ :: Nhìn thấy tia hy vọng; tìm thấy con đường thoát khỏi bế tắc khó khăn=====It's daylight robbery!==========It's daylight robbery!=====Dòng 29: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khoảng chạy=====+ =====khoảng chạy=====- =====độ di chuyển=====+ =====độ di chuyển=====- =====độ lệch=====+ =====độ lệch==========hành trình==========hành trình=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====ánh sáng ban ngày =====- =====Sunlight, sun, sunshine, light: Coming from the cave, wewere blinded by the daylight.=====+ - + - =====Open, broad daylight, light ofday, full view, full knowledge, clarity: We must bring histreachery out into the daylight.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The light of day.=====+ - + - =====Dawn (before daylight).=====+ - + - =====Aopenness, publicity. b open knowledge.=====+ - + - =====A visible gap orinterval, e.g. between boats in a race.=====+ - + - =====(usu. in pl.) sl.one's life or consciousness (orig. the internal organs) esp. asrepresenting vulnerability to fear, attack, etc. (scared thedaylights out of me; beat the living daylights out of them).=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=daylight daylight] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=daylight daylight] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[aurora]] , [[dawn]] , [[day]] , [[daybreak]] , [[daytime]] , [[during the day]] , [[light]] , [[light of day]] , [[sunlight]] , [[sunrise]] , [[sunshine]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[darkness]] , [[evening]] , [[night]] , [[sunset]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì (như) giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...
- no daylight
- đổ thật đầy (rượu vào cốc)
- to show daylight
- rách, hở nhiều chỗ (quần áo)
- to admit (knock, let, shoot) daylight into somebody
- (từ lóng) đâm ai; bắn ai
- to let daylight into something
- (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
- Nhìn thấy tia hy vọng; tìm thấy con đường thoát khỏi bế tắc khó khăn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ