• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    *Ving: [[deafening]]
    *Ving: [[deafening]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(often as deafening adj.) overpower with sound.=====
     
    -
    =====Deprive of hearing by noise, esp. temporarily.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[stun]] , [[split the ears]] , [[cause deafness]] , [[induce deafness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /defn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
    Át (tiếng)
    (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X