• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:50, ngày 30 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">hou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hou</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cái cuốc=====
    =====Cái cuốc=====
    ::[[weeding]] [[hoe]]
    ::[[weeding]] [[hoe]]
    ::cuốc để giẫy cỏ
    ::cuốc để giẫy cỏ
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    - 
    =====Cuốc; xới; giẫy (cỏ...)=====
    =====Cuốc; xới; giẫy (cỏ...)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái cuốc=====
    +
    =====cái cuốc=====
    -
     
    +
    =====cuốc chim=====
    -
    =====cuốc chim=====
    +
    =====gàu (máy xúc)=====
    -
     
    +
    -
    =====gàu (máy xúc)=====
    +
    -
     
    +
    =====máy cạp=====
    =====máy cạp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cuốc=====
    +
    =====cuốc=====
    -
     
    +
    =====rẫy=====
    -
    =====rẫy=====
    +
    -
     
    +
    =====xới=====
    =====xới=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hoe hoe] : Corporateinformation
    +
    =====cuốc chim =====
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N. a long-handled tool with a thin metal blade, usedfor weeding etc.=====
    +
    -
    =====V. (hoes, hoed, hoeing) 1 tr. weed (crops);loosen (earth); dig up or cut down with a hoe.=====
    +
    -
    =====Intr. use ahoe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hoe-cake US a coarse cake of maize flour orig. baked onthe blade of a hoe. hoe in Austral. & NZ sl. eat eagerly. hoeinto Austral. & NZ sl. attack (food, a person, a task).=====
    +
    -
    =====Hoern. [ME howe f. OF houe f. Gmc]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /hou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cuốc
    weeding hoe
    cuốc để giẫy cỏ

    Động từ

    Cuốc; xới; giẫy (cỏ...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái cuốc
    cuốc chim
    gàu (máy xúc)
    máy cạp

    Kinh tế

    cuốc
    rẫy
    xới

    Địa chất

    cuốc chim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X