-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">hou</font>'''/==========/'''<font color="red">hou</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cái cuốc==========Cái cuốc=====::[[weeding]] [[hoe]]::[[weeding]] [[hoe]]::cuốc để giẫy cỏ::cuốc để giẫy cỏ===Động từ======Động từ===- =====Cuốc; xới; giẫy (cỏ...)==========Cuốc; xới; giẫy (cỏ...)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái cuốc=====+ =====cái cuốc=====- + =====cuốc chim=====- =====cuốc chim=====+ =====gàu (máy xúc)=====- + - =====gàu (máy xúc)=====+ - + =====máy cạp==========máy cạp======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cuốc=====+ =====cuốc=====- + =====rẫy=====- =====rẫy=====+ - + =====xới==========xới=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hoe hoe] : Corporateinformation+ =====cuốc chim =====- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N. a long-handled tool with a thin metal blade, usedfor weeding etc.=====+ - =====V. (hoes, hoed, hoeing) 1 tr. weed (crops);loosen (earth); dig up or cut down with a hoe.=====+ - =====Intr. use ahoe.=====+ - + - =====Hoe-cake US a coarse cake of maize flour orig. baked onthe blade of a hoe. hoe in Austral. & NZ sl. eat eagerly. hoeinto Austral. & NZ sl. attack (food, a person, a task).=====+ - =====Hoern. [ME howe f. OF houe f. Gmc]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ