• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:10, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'&#230;lg&#601;</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">'&#230;lg&#601;</font>'''/ =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ, số nhiều .algae===
    +
    ===Danh từ===
    -
    ::['&#230;ld&#658;i:]
    +
    Số nhiều [[algae]]
    ::(thực vật học) tảo
    ::(thực vật học) tảo
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====tảo=====
    =====tảo=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alga alga] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. algae) (usu. in pl.) a non-flowering stemlesswater-plant, esp. seaweed and phytoplankton.=====
     
    -
    =====Algal adj.algoid adj. [L]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ælgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số nhiều algae

    (thực vật học) tảo

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X