• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:39, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    *Ving: [[Stonewalling]]
    *Ving: [[Stonewalling]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Tr. & intr. obstruct (discussion or investigation) or beobstructive with evasive answers or denials etc.=====
     
    -
    =====Intr.Cricket bat with excessive caution.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Stonewaller n.stonewalling n.=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[filibuster]] , [[rebuff]] , [[resist]] , [[stall]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´stoun¸wɔ:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) đánh không cố ý để ghi điểm ( crickê)
    (chính trị) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện
    Cản trở, làm bế tắc (một cuộc thảo luận..)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X