• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:07, ngày 3 tháng 12 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa: tủ ấm)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´inkju¸beitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´inkju¸beitə</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Lò ấp trứng=====
    =====Lò ấp trứng=====
    - 
    =====Lồng nuôi trẻ em đẻ non=====
    =====Lồng nuôi trẻ em đẻ non=====
    =====Vườn ươm=====
    =====Vườn ươm=====
    - 
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====máy ấp=====
    =====máy ấp=====
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    -
    =====máy ấp (vi sinh)=====
    +
    =====máy ấp (vi sinh)=====
    -
     
    +
    =====tủ ấp=====
    =====tủ ấp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====tủ ấm=====
    =====lồng ấp=====
    =====lồng ấp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====phòng nuôi cấy=====
    =====phòng nuôi cấy=====
    =====vườn ươm=====
    =====vườn ươm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incubator incubator] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An apparatus used to provide a suitable temperature andenvironment for a premature baby or one of low birth-weight.=====
     
    - 
    -
    =====An apparatus used to hatch eggs or grow micro-organisms.=====
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     
    -
    ===Y Sinh===
     
    -
    =====lồng ấp trẻ sơ sinh=====
     
    -
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /´inkju¸beitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò ấp trứng
    Lồng nuôi trẻ em đẻ non
    Vườn ươm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy ấp

    Vật lý

    máy ấp (vi sinh)
    tủ ấp

    Kỹ thuật chung

    tủ ấm
    lồng ấp

    Kinh tế

    phòng nuôi cấy
    vườn ươm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X