-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Ô tô====== Ô tô========đầu tàu==========đầu tàu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đầu máy==========đầu máy=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N. & adj.=====+ ===== đầu tàu, đầu máy=====- =====N. (in full locomotive engine) an engine powered bysteam,diesel fuel, or electricity, used for pulling trains.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of or relating to or effecting locomotion (locomotivepower).=====+ - + - =====Having the power of or given to locomotion; notstationary.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=locomotive locomotive] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=locomotive locomotive]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[diesel]] , [[engine]] , [[iron horse]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ