• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:18, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">plæt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)=====
    - 
    =====Đĩa thức ăn=====
    =====Đĩa thức ăn=====
    - 
    =====Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) [[plait]]=====
    =====Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) [[plait]]=====
    - 
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)=====
    - 
    <math>Nhập công thức toán vào đây</math>=====Tết, bện (như) [[plait]]=====
    <math>Nhập công thức toán vào đây</math>=====Tết, bện (như) [[plait]]=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====plasticity mảnh đất, miếng đất, sơ đồ, bản đồ, chiếu nghỉ cầu thang=====
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bản đồ=====
    +
    =====bản đồ=====
    -
     
    +
    =====bản vẽ=====
    -
    =====bản vẽ=====
    +
    =====hình vẽ=====
    -
     
    +
    =====chiếu nghỉ (cầu thang)=====
    -
    =====hình vẽ=====
    +
    =====sơ đồ=====
    -
     
    +
    =====vẽ bản đồ=====
    -
    =====chiếu nghỉ (cầu thang)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sơ đồ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vẽ bản đồ=====
    +
    -
     
    +
    =====vẽ sơ đồ=====
    =====vẽ sơ đồ=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    ===Du journ. a dish specially featured on a day's menu. [F, = dish ofthe day]===
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=plat plat] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=plat&submit=Search plat] : amsglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=plat plat] : Foldoc
    +

    Hiện nay

    /plæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)
    Đĩa thức ăn
    Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plait

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)

    <math>Nhập công thức toán vào đây</math>=====Tết, bện (như) plait=====

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    plasticity mảnh đất, miếng đất, sơ đồ, bản đồ, chiếu nghỉ cầu thang

    Kỹ thuật chung

    bản đồ
    bản vẽ
    hình vẽ
    chiếu nghỉ (cầu thang)
    sơ đồ
    vẽ bản đồ
    vẽ sơ đồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X