-
(Khác biệt giữa các bản)n (ds)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">bʌst</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 16: Dòng 14: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)=====- ===Nội động từ===- =====Chè chén say sưa========Tính từ======Tính từ===Dòng 27: Dòng 23: ::phá sản, vỡ nợ::phá sản, vỡ nợ===Hình Thái từ======Hình Thái từ===- * V_ing: [[]]+ * V_ing: [[busting]]* past: [[bust]]/[[busted]]* past: [[bust]]/[[busted]]* PP: [[bust]]/[[busted]]* PP: [[bust]]/[[busted]]- - ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Xây dựng===- =====đập phá=====- - =====tượng bán thân=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bust bust] : Corporateinformation- === Kinh tế ===- =====bị lụt bại=====- - =====bị phá sản=====- - =====phá sản=====- - =====sụp đổ=====- - =====vỡ nợ=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ