-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ xung nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====Điều tra nghiên cứu==========Điều tra nghiên cứu=====+ =====chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn, thông tin bị giấu=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====điều tra=====+ =====điều tra=====- =====nghiên cứu=====+ =====nghiên cứu==========thẩm tra==========thẩm tra=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=investigative investigative] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[inquiring]] , [[inquisitive]] , [[questioning]]- =====Seeking or serving to investigate,esp. (of journalism)inquiring intensively into controversial issues.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ