• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:12, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'kædi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kædi</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[caddy]]
    Cách viết khác [[caddy]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)=====
    =====Người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====xe đẩy tự phục vụ=====
    =====xe đẩy tự phục vụ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=caddie caddie] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====(also caddy)=====
     
    - 
    -
    =====N. (pl. -ies) a person who assists agolfer during a match, by carrying clubs etc.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr.(caddies, caddied, caddying) act as caddie.=====
     
    -
    =====Caddie car (orcart) a light two-wheeled trolley for transporting golf clubsduring a game. [orig. Sc. f. F CADET]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kædi/

    Thông dụng

    Cách viết khác caddy

    Danh từ

    Người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    xe đẩy tự phục vụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X