-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)==========(động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)=====::con nhím::con nhím::(kỹ thuật) máy chải sợi gai::(kỹ thuật) máy chải sợi gai- =====( định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím==========( định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím=====::[[porcupine]] [[fish]]::[[porcupine]] [[fish]]Dòng 12: Dòng 10: ::[[porcupine]] [[grass]]::[[porcupine]] [[grass]]::cỏ nhím::cỏ nhím- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Dệt may====== Dệt may===- =====chống gai (để xé sơ)=====+ =====chống gai (để xé sơ)=====- + =====trục gai==========trục gai=====- === Oxford===- =====N.=====- =====Any rodent of the family Hystricidae native to Africa,Asia, and SE Europe, or the family Erethizontidae native toAmerica, having defensive spines or quills.=====- - =====(attrib.)denoting any of various animals or other organisms with spines.=====- - =====Porcupinish adj. porcupiny adj. [ME f. OF porc espin f.Prov. porc espi(n) ult. f. L porcus pig + spina thorn]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=porcupine porcupine] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=porcupine porcupine] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ