• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Gấp bốn===== =====Gồm bốn phần===== ::quadruple rhythm (time) ::(âm n...)
    Hiện nay (17:16, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸kwɔ´dru:pl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ & phó từ===
    ===Tính từ & phó từ===
    - 
    =====Gấp bốn=====
    =====Gấp bốn=====
    - 
    =====Gồm bốn phần=====
    =====Gồm bốn phần=====
    ::[[quadruple]] [[rhythm]] ([[time]])
    ::[[quadruple]] [[rhythm]] ([[time]])
    ::(âm nhạc) nhịp bốn
    ::(âm nhạc) nhịp bốn
    - 
    =====Bốn bên, tay tư=====
    =====Bốn bên, tay tư=====
    ::[[quadruple]] [[alliance]]
    ::[[quadruple]] [[alliance]]
    ::đồng minh bốn nước
    ::đồng minh bốn nước
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Số bội bốn, lượng gấp bốn=====
    =====Số bội bốn, lượng gấp bốn=====
    ::[[kw˜'dru:pl]]
    ::[[kw˜'dru:pl]]
    ::ngoại động từ
    ::ngoại động từ
    - 
    =====Được nhân lên, bội bốn, nhân (cái gì) lên gấp bốn lần=====
    =====Được nhân lên, bội bốn, nhân (cái gì) lên gấp bốn lần=====
    -
     
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    *Ved : [[Quadrupled]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ving: [[Quadrupling]]
    -
    =====bội bốn=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    =====bốn lần=====
    +
    =====bội bốn=====
    -
     
    +
    =====bốn lần=====
    -
    =====cấp bốn=====
    +
    =====cấp bốn=====
    -
     
    +
    =====chập bốn=====
    -
    =====chập bốn=====
    +
    ::[[quadruple]] [[register]]
    ::[[quadruple]] [[register]]
    ::thanh ghi chập bốn
    ::thanh ghi chập bốn
    -
    =====nhân gấp bốn=====
    +
    =====nhân gấp bốn=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====gấp 4 lần=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=quadruple quadruple] : Foldoc
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====bộ bốn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====gấp bốn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gấp bốn lần=====
    -
    =====gấp 4 lần=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====gấp bốn=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====phòng bộ tứ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ bốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gấp bốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gấp bốn lần=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====gấp bốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phòng bộ tứ=====
    +
    ::[[Quadruple]] [[Screw]]
    ::[[Quadruple]] [[Screw]]
    ::tàu chân vịt có phòng bộ tứ
    ::tàu chân vịt có phòng bộ tứ
    -
    =====tăng gấp bốn=====
    +
    =====tăng gấp bốn=====
    -
     
    +
    =====thành bốn=====
    -
    =====thành bốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., n., & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fourfold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A having four parts. binvolving four participants (quadruple alliance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Being fourtimes as many or as much.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of time in music) having fourbeats in a bar.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a fourfold number or amount.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. &intr. multiply by four; increase fourfold.=====
    +
    -
    =====Quadruply adv. [Ff. L quadruplus (as QUADRI-, -plus as in duplus DUPLE)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸kwɔ´dru:pl/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Gấp bốn
    Gồm bốn phần
    quadruple rhythm (time)
    (âm nhạc) nhịp bốn
    Bốn bên, tay tư
    quadruple alliance
    đồng minh bốn nước

    Danh từ

    Số bội bốn, lượng gấp bốn
    kw˜'dru:pl
    ngoại động từ
    Được nhân lên, bội bốn, nhân (cái gì) lên gấp bốn lần

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bội bốn
    bốn lần
    cấp bốn
    chập bốn
    quadruple register
    thanh ghi chập bốn
    nhân gấp bốn

    Xây dựng

    gấp 4 lần

    Kỹ thuật chung

    bộ bốn
    gấp bốn
    gấp bốn lần

    Kinh tế

    gấp bốn
    phòng bộ tứ
    Quadruple Screw
    tàu chân vịt có phòng bộ tứ
    tăng gấp bốn
    thành bốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X