-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: ===Danh từ======Danh từ===- =====( Phật giáo) nghiệp chướng=====+ =====( Phật giáo) nghiệp chướng, quả báo=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[atmosphere]] , [[aura]] , [[destiny]] , [[fate]] , [[feeling]] , [[kismet]] , [[power]] , [[vibrations]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - =====Buddhism & Hinduism 1 the sum of a person's actions inprevious states of existence,viewed as deciding his or her fatein future existences.=====+ - + - =====Destiny.=====+ - + - =====Karmic adj.[Skr.,=action, fate]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=karma karma]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ