-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chance , destination , destiny , divine will , doom , handwriting on the wall , horoscope , karma , lady luck * , lot , luck , portion , predestination , providence , fortune , circumstance , fate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ