-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====lập mã=====+ =====lập mã==========ghi mã==========ghi mã======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mã hóa==========mã hóa=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=encode encode] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dịch thành mã điện=====+ =====dịch thành mã điện=====- =====viết ra mật mã=====+ =====viết ra mật mã==========viết ra mật mã (một bức điện văn)==========viết ra mật mã (một bức điện văn)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=encode encode] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[cipher]] , [[conceal]] , [[cryptograph]] , [[make secret]] , [[put into code]]- =====Put (a message etc.)into codeor cipher.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Encoder n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ