• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:09, ngày 26 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (Sửa đổi)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'mein'l&#230;nd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mein'l&#230;nd</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Lục địa, đất liền, đại lục=====
    -
    =====Lục địa, đất liền; đại lục=====
    +
    ::Mainland China = Continental China = Chinese mainland = the mainland: (Trung Hoa) Đại Lục.
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====đất liền=====
    =====đất liền=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mainland mainland] : Chlorine Online
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A large continuous extent of land, excluding neighbouringislands etc.=====
     
    - 
    -
    =====(Mainland) the largest island in Orkney and inShetland.=====
     
    -
    =====Mainlander n.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'mein'lænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lục địa, đất liền, đại lục
    Mainland China = Continental China = Chinese mainland = the mainland: (Trung Hoa) Đại Lục.

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đất liền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X