-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa từ bite)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ==Thông dụng====Thông dụng==- Xem [[ảbite]]+ Xem [[bite]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Past part. of BITE.=====- == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bitten bitten]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[gnawed]] , [[nibbled]] , [[mouthed]] , [[tasted]] , [[eaten]] , [[masticated]] , [[mangled]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ