-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">læminə</font>'''/==========/'''<font color="red">læminə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[laminal]]Cách viết khác [[laminal]]- =====Như laminal==========Như laminal=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====thành lớp=====- |}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) có tầng, có lớp, dạng tấm======== Xây dựng====== Xây dựng========tách thành lớp==========tách thành lớp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====có tầng=====+ =====có tầng=====- + =====dạng tấm=====- =====dạng tấm=====+ =====lá mỏng=====- + =====lá=====- =====lá mỏng=====+ =====bản=====- + =====phiến=====- =====lá=====+ =====thành tầng=====- + - =====bản=====+ - + - =====phiến=====+ - + - =====thành tầng=====+ ::[[laminar]] [[flow]]::[[laminar]] [[flow]]::dòng chảy thành tầng::dòng chảy thành tầngDòng 31: Dòng 23: ::sự tách thành tầng::sự tách thành tầng=====tấm mỏng==========tấm mỏng=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====Adj.=====+ ===== thành phiến, thành lá, thành lớp=====- =====Consisting of laminae.=====+ - + - =====Physics (of a flow) takingplace along constant streamlines,not turbulent.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=laminar laminar] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=laminar&submit=Search laminar] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=laminar laminar] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ