• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:05, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====bụi (đá) bột=====
    =====bụi (đá) bột=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    =====bột=====
    =====bột=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bột=====
    +
    =====bột=====
    -
    =====nghiền thành bột=====
    +
    =====nghiền thành bột=====
    =====xay thành bột=====
    =====xay thành bột=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flour flour] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[farinaceous]] , [[floury]] , [[starchy]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[farina]]
    -
    =====A meal or powder obtained by grinding and usu.sifting cereals, esp. wheat.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[dredge]]
    -
    =====Any fine powder.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sprinkle with flour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US grind into flour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Floury adj.(flourier, flouriest). flouriness n. [ME, different. spellingof FLOWER in the sense 'finest part']=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´flauə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột, bột mì

    Ngoại động từ

    Rắc bột (mì)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bụi (đá) bột

    Kỹ thuật chung

    bột

    Kinh tế

    bột
    nghiền thành bột
    xay thành bột

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    farinaceous , floury , starchy
    noun
    farina
    verb
    dredge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X