• /dreʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
    Máy nạo vét lòng sông

    Động từ

    Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
    to dredge for oysters
    đánh lưới; vét bắt sò
    Nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)

    Ngoại động từ

    Rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phần quặng thải

    Xây dựng

    hút bùn
    vét bùn

    Kỹ thuật chung

    nạo
    nạo vét
    máy nạo vét

    Giải thích EN: A rectangular or cylindrical machine used for underwater excavation.

    Giải thích VN: Một loại máy hình chữ nhật hoặc hình trụ dùng để đào vét dưới nước.

    tàu vét bùn

    Kinh tế

    nạo vét

    Địa chất

    tàu cuốc, tàu hút bùn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X