• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:40, ngày 13 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa tiếng Việt)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh=====
    =====Chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh=====
     +
    =====Thanh gác chân=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A support for the feet or a foot.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=footrest footrest] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[hassock]] , [[ottoman]] , [[stool]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´fut¸rest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh
    Thanh gác chân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    hassock , ottoman , stool

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X