-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa tiếng Việt)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh==========Chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh=====+ =====Thanh gác chân=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====A support for the feet or a foot.=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=footrest footrest]:Corporateinformation+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[hassock]] , [[ottoman]] , [[stool]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ