• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:04, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">,ri:'waiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,ri:'waiə</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Mắc lại dây điện của (một toà nhà..)=====
    =====Mắc lại dây điện của (một toà nhà..)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đi lại dây=====
    +
    =====đi lại dây=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[install]] [[new]] [[wiring]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[install]] [[new]] [[wiring]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Lắp đặt một hệ thống dây.
    ''Giải thích VN'': Lắp đặt một hệ thống dây.
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Provide (a building etc.) with new wiring.=====
     
    -
    =====Rewirableadj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,ri:'waiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắc lại dây điện của (một toà nhà..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đi lại dây

    Giải thích EN: To install new wiring. Giải thích VN: Lắp đặt một hệ thống dây.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X