-
(Khác biệt giữa các bản)(update)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========nhịp nhàng==========nhịp nhàng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đều đặn=====+ =====đều đặn==========nhịp điệu==========nhịp điệu=====Dòng 25: Dòng 22: =====Adj.==========Adj.==========Rhythmical, measured, cadenced, throbbing, pulsing,pulsating, regular, steady, beating: The rhythmic sound of thewaves soon sent me to sleep.==========Rhythmical, measured, cadenced, throbbing, pulsing,pulsating, regular, steady, beating: The rhythmic sound of thewaves soon sent me to sleep.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(also rhythmical) 1 relating to or characterized byrhythm.=====- - =====Regularly occurring.=====- =====Rhythmically adv. [Frhythmique or L rhythmicus (as RHYTHM)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ