• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:57, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (update)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====nhịp nhàng=====
    =====nhịp nhàng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đều đặn=====
    +
    =====đều đặn=====
    =====nhịp điệu=====
    =====nhịp điệu=====
    Dòng 25: Dòng 22:
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    =====Rhythmical, measured, cadenced, throbbing, pulsing,pulsating, regular, steady, beating: The rhythmic sound of thewaves soon sent me to sleep.=====
    =====Rhythmical, measured, cadenced, throbbing, pulsing,pulsating, regular, steady, beating: The rhythmic sound of thewaves soon sent me to sleep.=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(also rhythmical) 1 relating to or characterized byrhythm.=====
     
    - 
    -
    =====Regularly occurring.=====
     
    -
    =====Rhythmically adv. [Frhythmique or L rhythmicus (as RHYTHM)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´riθmik/

    Thông dụng

    Cách viết khác rhythmical

    Tính từ

    Có nhịp điệu; nhịp nhàng
    rhythmic dance
    điệu múa nhịp nhàng
    rhythmic breathing
    thở nhịp nhàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhịp nhàng

    Kỹ thuật chung

    đều đặn
    nhịp điệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Rhythmical, measured, cadenced, throbbing, pulsing,pulsating, regular, steady, beating: The rhythmic sound of thewaves soon sent me to sleep.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X