-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: =====Có cáu (nồi, ấm)==========Có cáu (nồi, ấm)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(furrier, furriest) 1 of or like fur.=====- =====Covered with orwearing fur.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Furriness n.=====+ =====adjective=====- + :[[fleecy]] , [[fuzzy]] , [[hirsute]] , [[pilose]] , [[woolly]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=furry furry]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ