• /´fʌzi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sờn, xơ
    Xoắn, xù (tóc)
    Mờ, mờ nhạt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mờ nhạt

    Kỹ thuật chung

    mờ
    mơ hồ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    smooth , clear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X