• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:42, ngày 26 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'mitn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mitn</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[mitt]]
    Cách viết khác [[mitt]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Găng tay hở ngón=====
    =====Găng tay hở ngón=====
     +
    =====Găng tay bóng chày=====
    =====( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh=====
    =====( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh=====
    Dòng 14: Dòng 11:
    ::[[to]] [[get]] [[the]] [[mitten]]
    ::[[to]] [[get]] [[the]] [[mitten]]
    ::(từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
    ::(từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
    - 
    =====Bỏ rơi ai (nói về người yêu)=====
    =====Bỏ rơi ai (nói về người yêu)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A glove with two sections, one for the thumb and the otherfor all four fingers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. (in pl.) boxing gloves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mitten mitten] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mitten&submit=Search mitten] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mitten mitten] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mitn/

    Thông dụng

    Cách viết khác mitt

    Danh từ

    Găng tay hở ngón
    Găng tay bóng chày
    ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
    frozen mitten
    (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
    to get the mitten
    (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
    Bỏ rơi ai (nói về người yêu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X