-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'mitn</font>'''/==========/'''<font color="red">'mitn</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[mitt]]Cách viết khác [[mitt]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Găng tay hở ngón==========Găng tay hở ngón=====+ =====Găng tay bóng chày==========( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh==========( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh=====Dòng 14: Dòng 11: ::[[to]] [[get]] [[the]] [[mitten]]::[[to]] [[get]] [[the]] [[mitten]]::(từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm::(từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm- =====Bỏ rơi ai (nói về người yêu)==========Bỏ rơi ai (nói về người yêu)=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A glove with two sections, one for the thumb and the otherfor all four fingers.=====+ - + - =====Sl. (in pl.) boxing gloves.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mitten mitten] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mitten&submit=Search mitten] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mitten mitten] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ