-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: =====Danh từ==========Danh từ==========Nghề làm vườn; sự trồng vườn==========Nghề làm vườn; sự trồng vườn=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cultivation]] , [[growing]] , [[planting]] , [[truck farming]] , [[tillage]] , [[landscaping]] , [[floriculture]] , [[groundskeeping]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
