• /'grouiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lớn lên
    Sự nuôi; sự trồng
    the growing of bees
    sự nuôi ong
    the growing of grapes
    sự trồng nho

    Tính từ

    Đang lớn lên
    growing pains
    sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng)
    Giúp cho sự lớn lên
    growing weather
    thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự kéo
    sự nuôi
    growing of crystals
    sự nuôi tinh thể
    sự tăng trưởng

    Kinh tế

    nghề trồng trọt
    sự lớn lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X