• /¸kʌlti´veiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cày cấy, sự trồng trọt
    land under cultivation
    đất đai đang được trồng trọt
    extensive cultivation
    quảng canh
    intensive cultivation
    thâm canh
    Sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    diện tích trồng trọt

    Kỹ thuật chung

    canh tác

    Kinh tế

    sự cày cấy
    sự canh tác
    sự nuôi dưỡng
    sự trồng trọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X